Sơ đồ mạch máy giặt Toshiba B-1000 – Phân tích nguồn, phao, khóa cửa và động cơ

Tài liệu:

Sơ đồ mạch máy giặt Toshiba B-1000 – Phân tích nguồn, phao, khóa cửa và động cơ

Giá tài liệu: 10.000 đ
Thanh toán nhanh bằng VietQR, nhận link tải ngay sau khi báo đã chuyển khoản.

  • Định dạng: PDF · 1.7 MB
  • Lượt tải: 2
  • Cập nhật lần cuối: 3 Tháng 12, 2025

* Đây là tài liệu dùng trong thực tế, phù hợp cho anh em thợ & người tự học muốn rút ngắn thời gian mò mẫm.

Sơ đồ mạch máy giặt Toshiba B-1000 – Phân tích từng khối cho thợ sửa chữa

Máy giặt Toshiba B-1000 dùng board điều khiển điện tử với nhiều khối mạch khác nhau:
nguồn hạ áp, mạch mở nguồn, mạch khóa cửa, mạch van cấp/xả nước, mạch phao
và mạch điều khiển động cơ. Dựa trên tài liệu sơ đồ mạch nội bộ dành cho học viên,
bài viết này tổng hợp lại theo cách dễ đọc hơn cho thợ thực tế


Mục lục


1. Tổng quan tài liệu sơ đồ mạch Toshiba B-1000

Tài liệu gốc gồm 7 trang, mỗi trang là một khối mạch riêng của board máy giặt Toshiba
B-1000: hình ảnh board thật ở trang 1, các trang sau là sơ đồ mạch nguồn, mạch mở nguồn,
khóa cửa, van nước, phao và động cơ. Các linh kiện được ký hiệu đầy đủ (R, C, D, Q, SCR,
IC…) cùng mức điện áp tham chiếu ghi ngay trên sơ đồ để tiện đo kiểm.

Vì là tài liệu nội bộ nên mỗi khối mạch đều được vẽ khá chi tiết, có đánh dấu các điểm
0V, 5V, 12V, -5V, giúp thợ dễ xác định đường đi của tín hiệu và khoanh vùng hư hỏng khi
máy không hoạt động hoặc lỗi từng chức năng.

2. Mạch nguồn hạ áp trên board B-1000

Sơ đồ mạch nguồn hạ áp nằm ở trang 2 của tài liệu. Phần này lấy điện 220V AC từ giắc
CN1, đi qua cầu chì và mạch lọc nhiễu, sau đó được chỉnh lưu và lọc thành điện áp DC cao
áp khoảng 300 V ở tụ chính. Từ đường 300 V DC này, IC nguồn xung kết hợp với
MOSFET và biến áp xung hạ xuống các mức điện áp thấp cấp cho toàn bộ board.

Thông thường mạch nguồn B-1000 tạo ra ít nhất hai đường quan trọng:

  • +5 V DC cấp cho vi điều khiển, mạch logic, mạch phao, mạch điều khiển SCR.
  • +12 V DC (hoặc tương đương) cấp cho các rơ-le, cuộn khóa cửa, một số phần công suất.

Khi máy “chết nguồn”, đèn không sáng, phím không bấm được, thợ nên:

  • Đo có 220 V vào board hay chưa (tại CN1).
  • Đo điện áp DC trên tụ lọc cao áp ~300 V.
  • Kiểm tra có 5 V ra chưa; nếu mất 5 V mà vẫn có 300 V thì thường là lỗi IC nguồn, MOSFET, điện trở mồi, opto, Zener hồi tiếp…

3. Mạch mở nguồn và giữ nguồn

Trang 3 của tài liệu thể hiện mạch mở nguồn (mạch ON/OFF).
Khi người dùng nhấn nút nguồn, tín hiệu từ phím đi vào một transistor hoặc một cổng
logic, tạo xung kích cho mạch giữ nguồn hoạt động. Sau khi vi điều khiển nhận lệnh, nó sẽ
duy trì trạng thái “nguồn bật” bằng cách cấp xung liên tục hoặc duy trì mức logic ổn định.

Nếu 5 V vẫn đủ nhưng máy bật nguồn rồi tắt ngay, thợ nên:

  • Kiểm tra phím nguồn: mạch phím, đường in, điện trở kéo lên/kéo xuống.
  • Đo tín hiệu tại chân điều khiển transistor giữ nguồn.
  • Kiểm tra xem vi điều khiển có được reset đúng hay không (chân RESET, mạch RC, diode bảo vệ).

4. Mạch điều khiển công tắc khóa cửa

Trang 4 là sơ đồ mạch điều khiển công tắc cửa. Board cấp điện cho cuộn khóa cửa qua
một SCR hoặc transistor công suất, đồng thời đọc trạng thái công tắc hồi tiếp trong cụm
khóa cửa để biết cửa đã khóa hay chưa.

Đặc điểm chung:

  • Cuộn khóa thường dùng điện áp AC hoặc DC 12–16 V.
  • Trên sơ đồ có các điện trở giới hạn dòng, diode dập xung, có thể thêm opto hoặc transistor đệm.
  • Tín hiệu “cửa khóa rồi” được đưa về vi điều khiển dưới dạng mức 0 V hoặc 5 V.

Khi máy báo lỗi khóa cửa (đèn khóa nháy, kêu bíp liên tục), cần:

  • Đo xem board có cấp điện tới cuộn khóa hay không.
  • Kiểm tra công tắc hồi tiếp trong cụm khóa (tiếp điểm trắng, xanh… tùy loại).
  • Nếu khóa mới mà vẫn lỗi, đo lại transistor/SCR điều khiển trên board và đường mạch về vi điều khiển.

5. Mạch điều khiển van cấp và van xả

Trang 5 của tài liệu là mạch điều khiển các van cấp nước và van xả. Mỗi van được điều
khiển bởi một SCR riêng, đầu AC-L đi qua SCR ra tới coil van, đầu AC-N nối trực tiếp về
nguồn. Khi vi điều khiển xuất xung, SCR dẫn và van mở.

Một số lưu ý:

  • Trên mỗi nhánh van đều có mạch RC snubber (R-C song song) hoặc diode, giúp giảm nhiễu khi đóng ngắt cuộn dây.
  • Điện áp đo trên cuộn van khi chạy thường xấp xỉ 220 V AC.
  • Nếu máy không cấp nước nhưng van tốt, cần đo xem có xung điều khiển tại cổng SCR hay không.

Lỗi thường gặp:

  • Van chập coil → cháy SCR, cháy đường mạch, làm nhảy CB.
  • SCR chập → van luôn mở, nước tràn liên tục dù máy không chạy.

6. Mạch phao – cảm biến mức nước

Trang 6 là sơ đồ mạch phao (cảm biến mức nước). Phao áp lực có 3–4 dây đưa về board,
đi qua mạng điện trở phân áp, diode và transistor để chuyển đổi thành tín hiệu mức cao/thấp
cho vi điều khiển

Cách hoạt động cơ bản:

  • Khi mực nước thấp, tiếp điểm trong phao ở trạng thái A → điện áp tại chân đọc mức nước của vi điều khiển sẽ ở một giá trị xác định (ví dụ gần 5 V).
  • Khi nước lên tới cao, phao chuyển tiếp điểm, điện áp tại chân đo thay đổi (ví dụ về gần 0 V).
  • Vi điều khiển so sánh mức điện áp này để quyết định dừng cấp nước, cho giặt, cho xả…

Khi máy không nhận mức nước (luôn cấp nước, hoặc báo lỗi mực nước), nên:

  • Thổi thử vào phao, đo sự thay đổi điện áp trên các chân phao.
  • Kiểm tra dây dẫn từ phao về board, các điện trở phân áp, transistor và đường mạch vào vi điều khiển.

7. Mạch điều khiển động cơ giặt/vắt

Trang 7 thể hiện mạch điều khiển động cơ. Động cơ lồng đứng của Toshiba B-1000 được
điều khiển qua các phần tử công suất (SCR, triac hoặc rơ-le) để đảo chiều, thay đổi chế độ
giặt/vắt

Đặc điểm cơ bản:

  • Đường AC-L được board ngắt/mở qua SCR hoặc rơ-le, AC-N thường nối trực tiếp.
  • Có mạch bảo vệ quá dòng, thường dùng điện trở công suất hoặc cảm biến nhiệt gắn với động cơ.
  • Vi điều khiển xuất xung điều khiển, qua transistor đệm tới cổng SCR/triac.

Khi máy không quay nhưng vẫn giặt/xả bình thường, cần:

  • Đo điện trở cuộn dây động cơ, kiểm tra tụ đề.
  • Đo xem có điện áp 220 V cấp tới động cơ khi máy ra lệnh quay hay không.
  • Nếu động cơ tốt mà không có điện, khả năng cao hỏng SCR/triac, rơ-le hoặc đường điều khiển từ vi điều khiển.

8. Một số lưu ý khi đo kiểm và sửa chữa

  • An toàn điện là ưu tiên đầu tiên: luôn dùng bút thử điện, bao tay, cách ly nguồn khi hàn sửa trên board.
  • Dùng nguồn cách ly khi thử board bên ngoài máy để tránh giật và tránh cháy thêm linh kiện.
  • Đo áp theo đúng điểm ghi trên sơ đồ trong tài liệu, so sánh với giá trị chuẩn để khoanh vùng hỏng.
  • Ghi lại thông tin lỗi thực tế (đèn nào nháy, tiếng bíp, bước nào dừng…) để đối chiếu với từng khối mạch.
  • Ưu tiên kiểm tra phần cơ (van, phao, khóa, động cơ) trước khi kết luận hỏng board.

Khi đã hiểu rõ từng khối mạch trên sơ đồ, việc dò đường mạch, đo áp và phát hiện linh
kiện chết sẽ nhanh hơn rất nhiều, giảm thời gian “lần mò” và tránh sửa nhầm.

9. Câu hỏi thường gặp về sơ đồ mạch Toshiba B-1000

1. Tài liệu sơ đồ B-1000 có dùng được cho các model Toshiba khác không?

Sơ đồ trong tài liệu được vẽ cho board Toshiba B-1000, nhưng nguyên lý khối mạch nguồn,
phao, khóa cửa, van nước và động cơ khá giống với nhiều model Toshiba lồng đứng khác.
Vì vậy, bạn có thể tham khảo nguyên lý và cách đo kiểm, nhưng giá trị linh kiện và chân
cắm có thể khác, cần đối chiếu thực tế trên board mình đang sửa.

2. Khi máy hoàn toàn không lên nguồn, nên bắt đầu từ đâu?

Bước 1: kiểm tra nguồn vào 220 V tại giắc board. Bước 2: đo có 300 V DC trên tụ
cao áp hay không. Bước 3: đo đường 5 V ra. Nếu mất 5 V nhưng vẫn có 300 V,
khả năng cao lỗi ở IC nguồn, MOSFET, điện trở mồi hoặc opto hồi tiếp. Nếu ngay cả 300 V
cũng không có, cần kiểm tra cầu chì, varistor, cầu diode và đường in nguồn.

3. Lỗi khóa cửa thường do board hay do khóa?

Thực tế thường gặp nhất là do chính cụm khóa cửa: tiếp điểm mòn, dây gãy, cuộn khóa cháy.
Tuy nhiên, nếu đã thay khóa mới mà vẫn báo lỗi, cần đo lại mạch điều khiển trên board:
transistor hoặc SCR điều khiển, điện trở giới hạn, đường hồi tiếp về vi điều khiển và mối
hàn quanh giắc cắm khóa.

4. Có cần thuộc lòng hết sơ đồ không?

Không cần thuộc từng giá trị điện trở, nhưng nên nhớ “bản đồ” các khối mạch: nguồn, mở
nguồn, khóa cửa, phao, van nước, động cơ. Khi gặp bệnh nào thì mở đúng trang đó ra xem
đường mạch, kết hợp đo áp – như vậy hiệu quả hơn nhiều so với đo mò không theo sơ đồ.

Khi bạn đã quen đọc sơ đồ B-1000, những board Toshiba khác sẽ trở nên dễ thở hơn rất
nhiều, vì hầu hết đều xoay quanh các khối mạch giống nhau, chỉ thay đổi chút về linh kiện
và cách bố trí.

Đánh giá tài liệu này

Chưa có đánh giá nào. Hãy là người đầu tiên!

* Mỗi trình duyệt chỉ đánh giá được 1 lần cho mỗi tài liệu. Tài liệu có phí chỉ đánh giá được sau khi tải bằng link VietQR.

Bình luận

Thanh toán VietQR sau đó nhận link qua email.