Tài liệu:
Trị số điện trở cảm biến máy lạnh – Cách đọc, cách đo và ứng dụng trong sửa chữa
MIỄN PHÍ – Tải về và áp dụng ngay cho công việc thực tế.
- Định dạng: DOCX · 124 KB
- Lượt tải: 0
- Cập nhật lần cuối: 3 Tháng 12, 2025
* Đây là tài liệu dùng trong thực tế, phù hợp cho anh em thợ & người tự học muốn rút ngắn thời gian mò mẫm.
Trị số điện trở cảm biến máy lạnh – Cách đọc, cách đo và ứng dụng trong sửa chữa
Trong các bo điều khiển máy lạnh đời mới, cảm biến nhiệt độ (thường là NTC – điện trở âm)
là một trong những linh kiện “nhỏ mà có võ”. Nó quyết định máy có chạy hay không, chạy bao lâu,
có tự ngắt, có báo lỗi thiếu gas, đóng băng dàn, bảo vệ máy nén… Nắm được trị số điện trở cảm biến
giúp thợ chẩn đoán bệnh chính xác hơn, chọn đúng linh kiện để thay và hạn chế sửa kiểu đoán mò.
Mục lục
1. Khái niệm cơ bản về cảm biến nhiệt độ máy lạnh
Đa số máy lạnh gia đình dùng cảm biến NTC (Negative Temperature Coefficient), tức là
nhiệt độ tăng → điện trở giảm và ngược lại. Bo mạch sẽ cấp một dòng hoặc điện áp nhỏ qua NTC,
đo lại mức điện áp rơi trên cảm biến, từ đó suy ra nhiệt độ. Nếu giá trị điện trở nằm ngoài khoảng cho phép,
bo sẽ hiểu là có bất thường và báo lỗi.
Mỗi hãng sẽ chọn một “hệ” trị số riêng (ví dụ khoảng 5 kΩ, 10 kΩ, 15 kΩ, 20 kΩ ở 25 °C),
nên không phải cảm biến nào cũng thay lẫn cho nhau được. Cùng là “cảm biến dàn lạnh”
nhưng trị số khác nhau, gắn nhầm là máy chạy sai ngay.
2. Phân loại cảm biến: đầu đồng và đầu nhựa
Trong tài liệu kỹ thuật và thực tế sửa chữa, thường gặp hai loại chính:
- Cảm biến đầu đồng: đầu cảm biến bọc kim loại (thường là đồng), kẹp vào ống đồng
hoặc nhét vào cánh tản nhiệt của dàn lạnh. Loại này thường dùng để đo:- Nhiệt độ dàn lạnh.
- Nhiệt độ gas hồi.
- Một số máy còn dùng để phát hiện bám tuyết/đóng băng.
- Cảm biến đầu nhựa: đầu bọc nhựa, thường gắn trên bo dàn lạnh, trên lưới hút gió
hoặc ngay đường gió hồi. Loại này chuyên đo:- Nhiệt độ phòng.
- Nhiệt độ không khí hồi về dàn lạnh.
Nhìn bề ngoài giống nhau nhưng trị số điện trở có thể khác hoàn toàn giữa hai loại này,
và còn khác giữa từng hãng, từng đời máy (on/off, inverter…).
3. Trị số điện trở cảm biến và ý nghĩa thực tế
Trị số điện trở của cảm biến máy lạnh thường được quy ước tại một nhiệt độ chuẩn, hay dùng nhất là
25 °C. Ví dụ:
- Hãng A dùng cảm biến phòng loại 10 kΩ tại 25 °C.
- Hãng B dùng cảm biến dàn lạnh loại 15 kΩ tại 25 °C.
- Hãng C dùng cảm biến gas hồi loại 20 kΩ tại 25 °C.
Từ trị số gốc này, nhà sản xuất sẽ chọn đường cong đặc tính sao cho:
- Nhiệt độ càng thấp → điện trở càng cao.
- Nhiệt độ càng cao → điện trở càng thấp.
Ý nghĩa thực tế cho thợ:
- Khi đo cảm biến mà điện trở bằng 0 Ω (chập) hoặc vô cực (đứt)
thì gần như chắc chắn cảm biến đã hỏng. - Nếu trị số chênh quá xa so với bảng chuẩn của hãng, máy dễ:
- Tự ngắt sớm, chưa lạnh đã ngắt.
- Chạy hoài không ngắt, gây đóng băng dàn.
- Báo lỗi cảm biến hoặc lỗi bảo vệ bất thường.
4. Cách đo kiểm cảm biến bằng đồng hồ vạn năng
Quy trình đo cơ bản để kiểm tra cảm biến:
- Tắt nguồn, rút phích cắm máy lạnh để đảm bảo an toàn.
- Tháo dàn lạnh, rút giắc cảm biến ra khỏi bo (tránh đo dính mạch khác).
- Đặt đồng hồ vạn năng ở thang đo kΩ thích hợp (ví dụ 20 kΩ hoặc 200 kΩ).
- Đo hai chân cảm biến, ghi lại giá trị điện trở.
- So sánh với bảng trị số cảm biến của hãng (tài liệu kỹ thuật hoặc bảng tra bạn lưu riêng).
Nếu muốn kiểm tra sâu hơn, có thể:
- Đo ở nhiệt độ phòng (khoảng 25–30 °C).
- Nhúng đầu cảm biến vào nước lạnh hoặc chườm đá bọc nylon, xem điện trở có tăng lên không.
- Hơ nhẹ bằng tay hoặc đặt gần nguồn nhiệt, xem điện trở có giảm xuống không.
Nguyên tắc: điện trở phải thay đổi mượt mà theo nhiệt độ. Nếu giật cục, lúc có lúc không,
rất dễ là cảm biến đã có vấn đề, đặc biệt hay gặp ở máy đã chạy lâu năm, cảm biến bị ẩm hoặc đứt ngầm.
5. Một số lỗi thường gặp liên quan đến cảm biến
Một vài triệu chứng “kinh điển” khi cảm biến có vấn đề:
- Máy lạnh bật lên chạy được vài phút rồi báo lỗi và tắt.
- Máy chạy liên tục, đóng băng dàn lạnh, xả nước nhỏ giọt vào nhà.
- Máy không chịu chạy dù nguồn tốt, quạt tốt, chỉ nháy đèn báo lỗi.
- Nhiệt độ phòng thực tế và nhiệt độ hiển thị trên remote lệch quá xa.
Các hãng thường có mã lỗi riêng cho cảm biến (ví dụ một số mã thermistor dàn lạnh, thermistor phòng,
sensor gas hồi…). Khi gặp mã này, không nên lao vào bo ngay mà cần:
- Đo trị số cảm biến.
- Kiểm tra dây dẫn từ cảm biến về bo: gãy, chạm, oxy hóa.
- Kiểm tra chân cắm trên bo: lỏng, nứt, hàn nguội.
6. Kinh nghiệm chọn và thay cảm biến cho đúng
Một số mẹo nhỏ để đỡ “toang” khi thay cảm biến:
- Không thay cảm biến theo kiểu “thấy giống là gắn”. Giống hình chưa chắc giống trị số.
- Khi không chắc trị số, nên:
- Tra tài liệu kỹ thuật của hãng/model.
- Dùng bảng trị số tổng hợp mà bạn sưu tầm được.
- Hoặc đo cảm biến nguyên bản (nếu còn dùng được) để lấy mốc tham chiếu.
- Đặt cảm biến đúng vị trí gốc: không kẹp nhầm vị trí, không để lơ lửng ngoài gió.
- Khi nối dây, nên dùng co nhiệt hoặc băng dính tốt, tránh oxy hóa và nước thấm vào.
Thay đúng cảm biến, đúng trị số sẽ giúp máy:
- Lạnh sâu nhưng không đóng băng.
- Chạy êm, bền, ít báo lỗi vặt.
- Tiết kiệm điện hơn vì điều khiển nhiệt độ chính xác.
7. Tóm tắt cho thợ mới vào nghề
Để không bị “sợ” phần cảm biến, thợ mới chỉ cần nhớ:
- Cảm biến máy lạnh đa số là NTC – nhiệt độ tăng thì điện trở giảm.
- Mỗi vị trí (phòng, dàn lạnh, gas hồi…) và mỗi hãng có trị số điện trở riêng.
- Luôn đo cảm biến rời khỏi bo, so sánh với trị số chuẩn.
- Đừng vội kết luận “hỏng bo” khi chưa đo cảm biến và dây dẫn.
- Tự làm cho mình một bảng trị số cảm biến từ tài liệu kỹ thuật, lưu sẵn trong máy để tra nhanh.
Càng làm nhiều, bạn sẽ càng quen với cách hãng thiết kế cảm biến, từ đó chỉ cần nhìn mã lỗi và hiện tượng
là đã đoán được nên cầm đồng hồ tới đâu trước.
8. Câu hỏi thường gặp về cảm biến máy lạnh
1. Có thể dùng một loại cảm biến cho tất cả các hãng không?
Không nên. Mỗi hãng chọn một trị số cảm biến riêng, cùng là NTC nhưng đường cong nhiệt – điện trở khác nhau.
Dùng sai trị số có thể khiến máy chạy không đúng, đóng/ngắt không chuẩn, thậm chí báo lỗi liên tục. Tốt nhất
là dùng đúng loại theo tài liệu hoặc loại có trị số tương đương đã được kiểm chứng.
2. Đo cảm biến mà thấy điện trở thay đổi rất ít theo nhiệt độ, có phải hỏng không?
Khả năng cao là cảm biến đã lão hóa hoặc sai trị số. Cảm biến NTC bình thường sẽ thay đổi điện trở khá rõ
khi nhúng vào nước lạnh hoặc hơ nóng nhẹ. Nếu điện trở gần như đứng yên, nên thay mới và so sánh lại hoạt động
của máy.
3. Khi máy báo lỗi cảm biến, có nhất thiết phải thay cảm biến không?
Không phải lúc nào cũng vậy. Đầu tiên cần kiểm tra dây dẫn, giắc cắm, chân hàn trên bo. Rất nhiều trường hợp
chỉ là đứt dây, gãy lõi, hàn nguội chứ cảm biến chưa hỏng. Sau khi xử lý phần cơ – điện mà vẫn báo lỗi,
lúc đó hãy nghĩ tới chuyện thay cảm biến.
4. Có cần chính xác 100% trị số giống hãng mới dùng được không?
Lý tưởng nhất là đúng trị số của hãng. Trong một số trường hợp, có thể dùng loại có trị số rất gần, nhưng đó
là kinh nghiệm của thợ đã quen từng dòng máy. Nếu bạn mới vào nghề, tốt nhất là bám theo tài liệu chính hãng
hoặc bảng trị số đã được kiểm chứng, tránh tự pha trộn cảm biến vì dễ gây lỗi khó chịu về sau.
Hiểu đúng về trị số điện trở cảm biến giúp thợ điện lạnh “mở khóa” được một mảng khá
khó chịu trong bo điều khiển. Khi nắm phần này rồi, sửa máy lạnh sẽ nhẹ đầu hơn rất nhiều vì bạn biết
chính xác mình đang đo gì và thay cái gì.

Bình luận